Characters remaining: 500/500
Translation

nhạc kịch

Academic
Friendly

Từ "nhạc kịch" trong tiếng Việt được hiểu một thể loại nghệ thuật kết hợp giữa âm nhạc kịch. Cụ thể, "nhạc" có nghĩaâm nhạc, còn "kịch" những vở diễn, thường cốt truyện nhân vật. Nhạc kịch thường bao gồm những bài hát, điệu múa diễn xuất, tạo nên một trải nghiệm nghệ thuật phong phú cho khán giả.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nhạc kịch: vở kịch sử dụng âm nhạc, nơi các nhân vật vừa nói thoại, vừa hát có thể nhảy múa. Những vở nhạc kịch thường cấu trúc chặt chẽ mang tính giải trí cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi rất thích xem nhạc kịch, đặc biệt những vở âm nhạc vui tươi."
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhạc kịch 'Les Misérables' đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả với những bản nhạc cảm động cốt truyện đầy tính nhân văn."
Các biến thể của từ:
  • Kịch: Có thể sử dụng độc lập để chỉ những vở diễn không âm nhạc. dụ: "Hôm nay tôi đi xem kịch."
  • Nhạc: Có thể chỉ riêng về âm nhạc, không liên quan đến kịch. dụ: "Tôi thích nghe nhạc cổ điển."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Opera: Một thể loại nghệ thuật cũng kết hợp giữa âm nhạc diễn xuất, nhưng thường cấu trúc phong cách khác, thường hát toàn bộ không thoại nói.
  • Vở diễn: một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm nhiều thể loại khác nhau, không chỉ riêng nhạc kịch.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong một số trường hợp, "nhạc kịch" có thể chỉ những vở diễn yếu tố văn hóa đặc trưng, dụ như "nhạc kịch Việt Nam" chỉ những vở nhạc kịch mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Lưu ý:

Khi nói về "nhạc kịch," người ta thường nhấn mạnh vào sự kết hợp hài hòa giữa âm nhạc diễn xuất, điều này khác với việc chỉ đơn thuần âm nhạc hay chỉ kịch.

  1. Kịch diễn nhạc kèm theo.

Comments and discussion on the word "nhạc kịch"